- Mô tả
Mô tả
DANH MỤC DỤNG CỤ Y TẾ VÀ VẬT TƯ TIÊU HAO
STT | Tên sản phẩm | Stt | Tên sản phẩm | Stt | Tên sản phẩm |
1 | Bàn khám phụ khoa | 31 | Dao 15 | 61 | Máy nghe tim thai |
2 | Băng cuộn trắng Đông Pha | 32 | Đậu sâu 400ml | 62 | Máy xông C29 |
3 | Bộ tiểu phẫu (13 món) gồm: | 33 | Dây Garo | 63 | Mỏ Vịt nhỏ |
4 | Kéo mét | 34 | Đè lưỡi tiệt trùng | 64 | Mỏ vịt trung |
5 | Kéo cắt chỉ thẳng trung 16cm | 35 | Đèn Clar pin | 65 | Nẹp cổ cứng trung |
6 | Kéo cắt chỉ cong trung 16cm | 36 | Đèn đọc flim đôi | 66 | Nẹp cổ mền trung |
7 | Kẹp kim 14 | 37 | Đèn đọc flim đơn | 67 | Nẹp gỗ |
8 | Kẹp kim 16 | 38 | Đèn tiểu phẫu | 68 | Nhiệt kế 42˚ |
9 | Chén chum | 39 | Đèn viết inox | 69 | Nhíp 16 |
10 | Cán dao số 3 | 40 | Folay 2 nhánh số 16 | 70 | Nhíp 16 |
11 | Cán dao số 4 | 41 | Folay 2 nhánh số 20 | 71 | Nhíp 20 |
12 | Nhíp mấu 14 | 42 | Folay 2 nhánh số 24 | 72 | Nhíp gắp dị vật trung |
13 | Nhíp không mấu 14 | 43 | Folay 2 nhánh số 8 | 73 | Nhíp mấu 16 |
14 | Kenlly 12 cong có mấu | 44 | Găng tay VN M | 74 | Nhíp mấu 20 |
15 | Kelly 12 thẳng không mấu | 45 | Găng tay VN S | 75 | Nhíp Z |
16 | Kelly 14 thẳng không mấu | 46 | Hộp 3 (19*9*4) | 76 | Panh mũi nhỏ |
17 | Bơm tiêm 10”25 | 47 | Hộp 8.5*7 | 77 | Tăm Bông lớn DangAnh |
18 | Bơm tiêm 3”25 | 48 | Hộp chữ nhật 23*11*5 | 78 | Tăm Bông nhỏ DangAnh |
19 | Bơm tiêm 5”25 | 49 | Hộp sản 33*19*7 | 79 | Thước dây |
20 | Bột bó 3in | 50 | Kéo 10 | 80 | Thước đo chiều cao GM |
21 | Bột bó 4in | 51 | Kéo 16 | 81 | Túi tiểu T |
22 | Bột bó 5in | 52 | Kéo cong Mayo | 82 | Xe 40*60 có hộc 2 tầng |
23 | Bột bó 6in | 53 | Kéo Mayo | 83 | Ống cắm pen lớn 5*16 |
24 | Bục inox 2 tầng | 54 | Kéo Met cong | 84 | Kelly cong số trung 16cm |
25 | Bút phản xạ | 55 | Kéo Met thẳng | 85 | Kelly thẳng số trung 16cm |
26 | Cân Nhơn Hòa | 56 | Kẹp kim 14 | 86 | Nhíp số 16 |
27 | Cân sơ sinh | 57 | Kẹp kim 16 | 87 | Nhíp 20 |
28 | Cây móc vòng | 58 | Kẹp kim 18 | 88 | Chén chum |
29 | Chén inox | 59 | Mân 30*40*2 | 89 | Kéo cắt chỉ trung 16cm |
30 | Dao 11 | 60 | Máy hút nhớt 2 bình | ||
Bộ khâu vết thương gồm: | |||||
1 | Kẹp kim 16 | 17 | Oxy già | 33 | Panh mũi lớn |
2 | Nhíp có mấu 16 | 18 | Cidex 14 days | 34 | Panh mũi trẻ em |
3 | Nhíp không mấu 16 | 19 | Prespt | 35 | Spinocan |
4 | Kenlly lớn thẳng: 01,
cong: 01-16cm |
20 | Bộ đặt 4 L | 36 | Loa soi tai |
5 | Kelly trung Thẳng: 02, cong: 01 | 21 | Ampu lớn | 37 | Băng cá nhân urgo |
6 | Chén chum | 22 | Ampu trẻ em | 38 | Khẩu trang Greetmed TQ |
7 | Kép đầu vợt | 23 | Ông đặt nội khí quản 6-7 | 39 | Máy đường huyết |
8 | Bàn tiểu phẩu | 24 | Ông đặt nội khí quản 4-5 | 40 | Que Onetouch |
9 | Băng ca xếp | 25 | Băng thun 2M | 41 | Kim onetouch |
10 | Hộp gòn trung phi 8,5x6cm | 26 | Băng thun 3M | 42 | Máy đo SPO2 |
11 | Gòn mỡ -không thấm | 27 | Huyết áp Yamasu | 43 | Dây oxy 2 nhánh lớn |
12 | Bông thấm | 28 | Kẹp col | 44 | Dây oxy 2 nhánh trẻ em |
13 | Gạc 5×6 | 29 | Pen tim | 45 | Mark oxy người lớn |
14 | Gạc 8×9 | 30 | Bộ khám ngũ quan | 46 | Mark oxy trẻ em |
15 | Cồn 70 độ | 31 | Cán dao 3 | 47 | Băng keo Urgo 5×5 |
16 | Povidine | 32 | Hộp hấp pji 26x13cm | 48 | Băng keo Urgo 2.5×5 |